Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
herb robert


noun
a sticky low herb with small reddish-purple flowers;
widespread in the northern hemisphere
Syn:
herbs robert, herb roberts, Geranium robertianum
Hypernyms:
cranesbill, crane's bill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.